Khi cuộc sống bước vào thời đại 4.0 cũng là lúc mở đầu cho cuộc sống hiện đại hơn. Trong đó công nghệ thông tin ( Infomation Technology- IT) là một trong ngành nghề đang được ưa chuộng và vô cùng cần thiết. Với một nước công nghệ phát triển như Nhật Bản thì việc cần nguồn nhân lực công nghệ thông tin vô cùng nhiều. Thế nhưng, có rất ít một ITer nào biết hết những từ vựng chuyên ngành này.
Nếu là dân ITer, đừng bỏ qua bài viết này! Hãy cùng Vinanippon tìm hiểu Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin nhé!.
Dưới đây là từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin mà bạn nên tìm hiểu và biết đến khi đang học tiếng Nhật. Việc học từ vựng sẽ giúp bạn trau dồi kiến thức tiếng Nhật một cách tốt nhất.
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | もどる | 戻る | trở về |
2 | 戻り値 | giá trị trả về(của 1 function) | |
3 | いんさつ | In ấn, dấu | |
4 | さんしょう | 参照 | Tham chiếu, tham khảo |
5 | こうしん | 更新 | Gia hạn, đối mới, cập nhật |
6 | へんしゅう | 編集 | Biên tập |
7 | がめん | 画面 | màn hình |
8 | けんとう | 検索 | Thảo luận, bàn bạc |
9 | しんき | 新規 | Mới lạ, mới mẻ |
10 | とうろく | 登録 | Đăng ký, sự đăng ký |
11 | しんきとうろく | 新規登録 | Đăng ký mới |
12 | しゅうせい | 修正 | Tu sửa, đính chính |
13 | いちらん | 一覧 | Danh sách |
14 | ついか | 追加 | Sự thêm vào |
15 | ひらく | 開く | Mở |
16 | かくにん | 確認 | Xác nhận |
17 | がぞう | 画像 | Hình tượng, hình ảnh |
18 | かいじょ | 解除 | hủy bỏ |
19 | しょうがい | 障害 | Trở ngại, chướng ngại |
20 | へんこう | 変更 | Biến đổi, thay đổi |
21 | しようしょ | 仕様書 | bảng thiết kế (document) |
22 | さくじょ | 削除 | Xóa bỏ, gạch bỏ |
23 | こうもく | 項目 | Hạng mục, điều khoản |
24 | せつぞく | 接続 | Tiếp tục |
25 | はりつけ | Dán vào, gắn vào( file vi tính) | |
26 | こうじゅん | 降順 | sắp xếp giảm dần |
27 | しょうじゅん | 昇順 | sắp xếp tăng dần |
28 | インデント | thụt đầu dòng | |
29 | プロトコル | 通信規約 | Biên bản, thủ tục |
30 | ソースコード | Mã nguồn | |
31 | ロールバック | 元に戻す | Lui lại, lùi về |
32 | きんこコンポーネン ト | 構成、成分 | Thành phần cấu thành, cấu tạo, hợp |
33 | コンソールア プリケーション | Áp dụng bàn phím | |
34 | プロパティ | Tính chất, thuộc tính , quyền sở hữu | |
35 | ドメイン | Miền, miền xác định | |
36 | マップ | Bản đồ | |
37 | トランザクショ ン | 取引 | Giao tác, chuyển tác |
38 | ブラウザ | Trình duyệt, chế độ browser | |
39 | きをパースす る | 木をパースする | duyệt cây |
40 | メールパーザ | duyệt mail | |
41 | スパン | vùng | |
42 | テーブル | 表 | Bảng |
43 | コラム | 列 | Cột |
44 | ロー | 行 | hàng |
45 | レコード | Sự ghi lại | |
46 | しゅレコードキ ー | 主レコードキー | khóa chính |
47 | フィルード | Trường, miền, phạm vi | |
48 | がいぶ | 外部キー | khóa bên ngoài |
49 | リレーショナル | Có quan hệ | |
50 | コネ | Sự nối, liên hệ | |
51 | アスタリスク | dấu hoa thị | |
52 | モーダル | Đối thoại theo kiểu | |
53 | イベント | Sự kiện | |
54 | ガイド | Hướng dẫn | |
55 | はいけいいろ | 背景色 | Màu phông nền phụ |
56 | はき | 破棄 | Hủy bỏ, hủy |
57 | レジストリ | Cơ quan đăng ký | |
58 | フォーマット | Dạng mẫu | |
59 | ひきかえ | 引数 | Trao đổi |
60 | しょきち | 初期値 | giá trị khởi tạo,giá trị ban đầu |
61 | じっすう | 実数 | số thực |
62 | さいげん | 再現 | tái hiện lại |
63 | ぶんのネスト | 文のネスト | vòng lặp if lồng nhau |
64 | アクセスけん | アクセスけん | quyền truy cập |
65 | アクセス件 | điều kiện truy cập | |
66 | ノットイコール | khác | |
67 | こなり | 小なり | nhỏ hơn (<) |
68 | こなり | 小なりイコール | nhỏ hơn hoặc bằng (<=) |
69 | イコール | bằng (=) | |
70 | おおなり | 大なり | lớn hơn (>) |
71 | おおなりイコ ール | 大なりイコール | lớn hơn hoặc bằng (>=) |
72 | あまり | 余り | chia lấy dư |
73 | あんもく | 暗黙 | mặc định ngầm |
74 | えんさんし | 演算子 | Tỷ giá đồng tiền ngoại tệ hiện hành gửi và trả |
75 | アーキテクチ ャー | Cấu trúc | |
76 | アウトライン | Ngoại tuyến, | |
77 | アクセス | Truy cập | |
78 | アクター | Người làm | |
79 | アサイン | Phép gán | |
80 | アドレス | Địa chỉ | |
81 | アプリケーショ ン | Ứng dụng | |
82 | アプローチ | Xấp xỉ | |
83 | アンケート | Thuật hỏi, bảng hỏi | |
84 | イメージ | Sự phản ảnh, tạo ảnh | |
85 | インストール | Tiết lập, lắp ráp | |
86 | インターネット | Liên mạng | |
87 | インターネット ・エクスプロー ラー | Trình duyệt IE | |
88 | インターフェ ース | Mạch ghép nối, sự phân nối, thiết bị ghép nối | |
89 | イントラネット | Mạng cục bộ, mạng nội bộ | |
90 | インフラ | Cấu trúc hạ tầng | |
91 | インプリメンテ ーション | Thực hiện, cài đặt | |
92 | ウェブ | Lưới | |
93 | エクセル | Bảng tính excel | |
94 | エラー | Độ sai, sai số | |
95 | エンドユーザ | Người dung cuối | |
96 | オブジェクト | Biến đối tượng | |
97 | オプション | Sự lựa chọn, luật lựa chọn | |
98 | オペレータ (ー) | Toán tử |
Nếu bạn còn thắc mắc hoặc không hiểu hãy liên hệ với chúng tôi nhé!. Vinanippon sẽ đi cùng bạn trên con đường chinh phục từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Công nghệ thông tin.
Xem thêm:Từ vựng tiếng Nhật về các loài chim