Cách nói tiếng Nhật giúp bạn có thiện cảm hơn trong mắt đối phương

Bạn đã biết cách nói tiếng Nhật vừa mượt mà lại vừa sang chảnh hay chưa? Cùng Vinanippon học ngay các cách nói tiếng Nhật giúp bạn có thiện cảm hơn trong mắt đối phương nhé!

1. 【綺麗な日本語の話し方】クッション言葉を使いこなす!

Dạy tiếng Nhật cho người mới bắt đầu với phương pháp “Sử dụng thành thạo cách nói mào đầu”. Đây là cách thức giúp chúng ta truyền đạt thông tin đến người nghe một cách tinh tế. Đặc biệt là đối với các trường hợp bạn muốn từ chối hay nhờ vả ai đó. Các từ mào đầu còn có tác dụng làm giảm “độ sát thương” của những lời nói thẳng thắn. Dưới đây là một số  lời mào đầu mà bạn có thể sử dụng trong quá trình giao tiếp:

依頼・お願いする ( Nhờ vả)

  • 恐れ入りますが: Thành thật xin lỗi nhưng…
  • ご迷惑とは存じますが: Tôi biết là phiền nhưng mà…
  • お手数おかけいたしますが: Xin lỗi vì đã gây ra phiền toái,…
  • お忙しいところ申し訳ありませんが: Xin lỗi vì đã làm phiền anh/chị trong lúc bạn rộn này,…

お断りする (Từ chối)

  • 申し訳ありませんが => Tôi thành thật xin lỗi nhưng,…
  • せっかくですが => Đã mất công anh/chị nhưng,…
  • 残念なのですが => Tiếc thật nhưng mà,…

尋ねる (Khi muốn hỏi ai đó)

  • 失礼ですが: Thật thất lễ quá nhưng,…
  • 差し支えなければ: Nếu anh/chị không phiền thì…
  • お教えいただきたいのですが: Tôi muốn nhận được sự chỉ bảo từ anh/chị,…

援助を申し出る (Yêu cầu giúp đỡ người khác)

Đây là một yêu cầu quan trọng và đòi hỏi sự khéo léo trong giao tiếp của người Nhật. Bởi vì người Nhật luôn có tinh thần tự lập và không muốn làm phiền tới người khác. Họ thường sẽ cố gắng hết sức mình chứ không cần nhận sự giúp đỡ của mọi người. Vì vậy, nếu muốn giúp đỡ họ thì bạn phải thật khéo léo nhé! Đây cũng là điểm quan trọng mà khi dạy tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, Vinanippon không thể không nhắc tới.

  • 私でよければ: Nếu tôi giúp được thì…
  • お力になれることがあれば: Có việc gì tôi giúp được thì,…
  • もしよろしければ: Nếu được thì…
Trong các môi trường công sở, doanh nghiệp thì những từ đệm này vô cùng cần thiết.

2. 【綺麗な日本語の話し方】感想を具体的な表現で伝える!

Diễn đạt cảm tưởng một cách mặn mà: Theo như thói quen trong vô thức, khi ăn một món ăn ngon hay xem một bộ phim hay… chúng ta sẽ thốt ra 「おいしい」「やばい」「すごい」おもしろい… và câu chuyện đến đây là kết thúc

Được ăn ngon đến vậy, được xem một bộ phim tuyệt vời như thế mà chỉ thốt ra được mấy lời cụt lủn như vậy thôi thì thật là phí. Nếu là tiếng Việt hãy thử nghĩ xem chúng ta còn bla…bla hết cả buổi í chứ. Vậy thì tại sao trong tiếng Nhật chúng ta lại kiệm lời như vậy? Còn gì nữa đâu…. ngoài lý do ‘’muốn lắm chứ mà không biết nói sao’’. Vậy thì cùng tham khảo một số trường hợp hay gặp trong đời sống sau đây nhé.

おいしいものを食べた時 ( Khi được ăn ngon)

  • 今まで食べた中で、一番おいしい!:  Đây là món ngon nhất mà tôi từng ăn
  • やさしい甘さだけど、素材の味がする。:  Không ngọt quá nhưng tôi cảm nhận được độ ngọt tự nhiên của nguyên liệu
  • 滑らかなで、食べた途端〜する!: Ôi mịn màng thật, vừa cho vào miệng là…
  • ふわっふわで、〇〇みたい!:  Ôi mềm thế, giống như là…

感動する映画を見た時 (Khi xem được bộ phim hay)

  • 私も映画の中に入り込んだくらいドキドキした!: Tôi cũng hồi hộp giống như chính mình là nhân vật trong phim vậy đó
  • 主人公の〜っていうセリフが心に響いた!: Lời thoại của nhân vật chính làm tôi rung động cả con tim
  • 〜の光の加減が絶妙で、こだわりを感じた!: Sự điều chỉnh ánh sáng quá tuyệt vời, tôi cảm thấy nó thật đặc biệt

Trên đây, Vinanippon đã hướng dẫn bạn các cách nói tiếng Nhật giúp bạn có thiện cảm hơn trong mắt đối phương. Chúc bạn học tiếng Nhật tốt và thành công!