80 Từ vựng tiếng Nhật ngành thực phẩm yêu thích

Những món ăn ngon ngoài nhờ tay người nấu thì còn được làm từ những thực phẩm tốt nhất. Hôm nay Vinanippon gửi đến các bạn Từ vựng tiếng Nhật ngành thực phẩm mà ai cũng đều muốn biết nhé!

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH THỰC PHẨM
STTTừ VựngKanjiNghĩa
1バター
2マーガリンBơ thực vật
3しょくようゆ食用油Dầu ăn
4あぶらDầu
5ピーナッツゆピーナッツ油Dầu phộng
6ごまゆ ごま油Dầu mè
7とうもろこしゆとうもろこし油Dầu bắp
8サラダゆDầu salad
9こしょう胡椒 Hạt tiêu
10Dấm ăn
11さとう砂糖Đường
12はちみつ蜂蜜Mật ong
13しおMuối
14しょうゆ醤油Nước tương
15とうがらし唐辛子Ớt
16しょうとうがらし小唐辛子Ớt hiểm
17なまとうがらし生唐辛子Ớt tươi
18かんそうとうがらし乾燥唐辛子Ớt khô
19ふくらしこな膨らし粉Thuốc muối
20みょうばんPhèn chua
21しょうが生姜Gừng
22にんにく大蒜Tỏi
23たまねぎHành tây
24シナモンQuế
25わさびMù tạt
26カレーこなカレー粉Bột càry
27むぎこな麦粉Bột mì
28かたくりこな片栗粉Bột sắn, bột năng
29ごま胡麻Vừng (Mè)
30しろごま白胡麻Vừng trắng (Mè trắng)
31くろごま黒胡麻 Vừng đen (Mè đen)
32カシューナッツHạt điều
33まめĐỗ (Đậu)
34あおまめ青豆Đỗ xanh (Đậu xanh)
35あずきĐỗ đỏ (Đậu đỏ)
36おおまめ大豆Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương)
37とうもろこしNgô (Bắp)
38おおまめ大豆Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương)
39きゅうりDưa leo
40たけのこ竹の子Măng
41キノコNấm rơm
42しいたけNấm đông cô
43きくらげNấm mèo
44たまねぎ玉ねぎHành tây
45りねぎHành lá
46もやしGiá đỗ
47へちまMướp
48ゴーヤMướp đắng
49オクラĐậu bắp
50アスパラガスMăng tây
51ハスのたねハスの根Ngó sen
52レンコンCủ sen
53ハスのみハスの実Hạt sen
54ぎゅうにく牛肉thịt bò
55こうしにく子牛肉thịt bê
56ぶたにく豚肉thịt lợn
57とりにく鶏肉thịt gà
58マトンthịt cừu
59ラムthịt cừu non
60かもにく鴨肉thịt vịt
61たまごtrứng
62うずなのたまごうずなの卵trứng chim cút
63うなぎlươn
64かつおcá ngừ
65かれいcá bơn lưỡi ngựa
66こいcá chép
67さけnguyên cá hồi
68さばcá thu
69さわらcá thu Tây Ban Nha
70すずき・cá rô biển
71はまぐりtrai, sò (lớn)
72たらcá tuyết
73にしんcá trích
74ひらめcá bơn
75まくろcá ngừ
76ますcá trê
77いかmực
78たこbạch tuột
79いせえび伊勢えびtôm hùm
80こえび小海老tôm thẻ
Hãy cố gắng học hết bảng từ vựng tiếng Nhật ngành thực phẩm này, bởi vì nó sẽ giúp các bạn bổ sung thêm một lượng từ vựng tiếng Nhật trong đời sống vô cùng hữu ích. Góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng của mỗi người.

Đăng ký học thử tiếng Nhật MIỄN PHÍ tại TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT VINANIPPON

 

Xem thêm: 50+ từ cơ bản trong tiếng nhật cuộc sống hàng ngày