Từ vựng được sử dụng nhiều trong công việc

Mỗi người đến với tiếng Nhật và gắn bó với nó vì nhiều những thông tin khác nhau. Có người vì yêu thích đất nước và con người nơi đây mà học. Có người lại muốn sử dụng tiếng Nhật để làm đỏn bẩy cho tương lai. Có người thì chỉ vì yêu thích anime mà học… Nhưng phần lớn, các bạn học tiếng Nhật đều với mục đích phục vụ cho tương lai của bản thân. Vì thế, hôm nay Vinanippon sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Nhật chủ đề công việc. Hãy học để chuẩn bị hành trang cho tương lai nhé!

Giao tiếp trong công ty

1. Khi bước vào công ty: おはようございます!(Ohayo gozaimasu): Chào hỏi

Đây là lời chào mặc định khi bạn bước vào công ty dù khi đó đã trưa hay chiều, thậm chí là tối. Nghĩa là “ohaiyo gozaimasu” là cái chào khi lần đầu gặp nhau trong ngày, chứ không hẳn là chào mình buổi sáng.

2. Khi ra về khỏi công ty ta nói : お先に (osaki ni): Tôi về trước đây. Hoặc:  お先に失礼します (osaki ni shitsurei shimasu): Tôi xin phép về trước (Nghĩa đen: Tôi thất lễ trước). Hoặc dài dòng hơn thì là: 「お疲れ様でした.お先に失礼しま.(otsukare sama deshita. osaki ni shitsurei shimasu).

3. Khi họ ra về bạn sẽ chào: お疲れ様でした (otsukare-sama deshita): Chào anh/chị (Nghĩa đen: Anh/chị đã mệt rồi)

4. Nếu là cấp trên thì có thể chào kiểu: お疲れさん!(o-tsukare san!): Chào nhé.

Lưu ý: Bạn không được dùng kiểu chào này với cấp trên.

5. Khi cám ơn người khác vì họ hoàn thành công việc của họ: お疲れ様でした –  otsukare sama deshita.

Hoặc: ご苦労様でした go-kurou sama deshita (kanji: KHỔ LAO): Cám ơn anh/chị nhé / Anh/chị đã vất vả quá, ….

6. Cấp trên thì có thể nói với cấp dưới là: ご苦労さん!(go-kurou san!): Cám ơn nhé.

Từ vựng được sử dụng nhiều trong công việc

1. 仕事(shigoto): công việc
2. 求人 (kyuujin): tuyển người
3. 就職 (shuushoku): làm việc
4. 募集 ( boshuu): tuyển dụng
5. 急募 (kyuubo): tuyển người gấp
6. 応募 (oubo): đăng kí, ứng tuyển
7. 履歴書 (rirekisho): đơn xin việc
8. 採用 (saiyoo): sử dụng
9. 雇う (yatou): làm thuê
10. 入社(nyuusha): vào công ty làm việc
11. 新社(shinsha): người mới
12. 条件(jouken): điều kiện
13. 給与 (kyuuyo): lương
14. 給料 (kyuuryou):lương
15. 月給 (gettsukyuu): lương theo tháng
16. 時給 (jikyuu): lương theo giờ
17. アルバイト(arubaito) làm thêm
18. 副業 (fukugyo) nghề phụ, việc làm thêm
19. 正業 (seigyou) nghề chính
20. 交通費 (kootsuuhi): phí đi lại
21. 手当て(teate): trợ cấp
22. 支給(shikyuu): trả lương
23. 収入 (shuunyuu): thu nhập
24. 能力(nouryoku): năng lực
25. 問わない (towanai): không vấn đề
26. 不問 (fumon): không vấn đề
27. 年齢制限 (nenreiseiken): giới hạn tuổi
28. 見習い(minarai): làm theo
29. 働き方 (hatarakikata): cách làm việc
30. 勤務 (kinmu): công việc
31. フリーター: freetime: bán thời gian
32. 夜勤 (yakin): làm đêm
33. シフト: shift: thay đổi
34. 作業 (sagyou): công việc
35. 転職(tenshoku): chuyển công việc
36. 退職 ( taishoku): nghỉ việc
37. 転勤 (tenkin): chuyển việc
38. 失業(shitsugyou): thất nghiệp

Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật chủ đề công việc đã được Vinanippon tổng hợp. Nếu bạn gặp phải khó khăn gì trong quá trình học tập, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được trợ giúp nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt.