Tổng hợp những mẫu câu tiếng Nhật thông dụng trong công ty

Khi làm việc tại các công ty Nhật Bản, ngoài những kiến thức về chuyên ngành thì việc trau dồi thêm các vốn từ vựng, mẫu câu để giao tiếp hàng ngày cũng vô cùng quan trọng. Vì vậy, hôm nay Vinanippon sẽ chia sẻ với bạn những mẫu câu, từ vựng được sử dụng nhiều trong giao tiếp tại công ty. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm việc và đạt được hiệu quả tốt nhất.

1. Cách xưng hô với đồng nghiệp trong giao tiếp

  • Trong quá trình làm việc tại các doanh nghiệp, bạn nên hạn chế xưng tôi おれ(Ore) / ぼく(boku) hoặc あたし (atashi). Hãy sử dụng các cụm từ sau đây để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng: わたし (Watashi) / わたくし (watakushi) nha.
  • Khi làm việc với khách hàng, bạn không nên gọi trực tiếp tên của khách hàng vì như vậy thể hiện sự không tôn trọng và thiếu lịch sự. Bạn nên gọi khách với cấu trúc câu sau: Tên khách + 様 (sama) hoặc cấu trúc: Tên khách + 殿 (dono) để thể hiện sự lịch sự.
  • Đối với những người là đồng nghiệp nhỏ tuổi hơn hoặc người không giữ các chức vụ cụ thể, bạn hãy sử dụng cấu trúc câu: Tên người đó +さん (San) hoặc Tên + くん (Kun) đối với người con trai ít tuổi hơn mình.
  • Tại công ty, doanh nghiệp: Trong công ty, khi gọi sếp thì hãy sử dụng cấu trúc: “Họ + chức vụ” (Ví dụ: Edogawa manager).
  • Khi bạn xưng hô “công ty của chúng tôi”, bạn hãy sử dụng cách xưng hô như sau: 当社 (Tōsha ) / とうしゃ(tō sha) và わが社 (Waga sha ).
  • Khi bạn xưng hô “Công ty của đối tác” thì hãy sử dụng そちら様 (Sochira-sama), こちら様 (kochira-sama), 御社 / おんしゃ (onsha) thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.

Lưu ý: Trong khi giao tiếp, bạn tuyệt đối không được gắn chữ さん (San) vào việc gọi chức danh vì điều đó thể hiện sự bất lịch sự và thiếu tôn trọng khách hàng, đối tác của mình.

2. Cách hỏi thăm công việc bằng tiếng Nhật

Khi bạn đến phỏng vấn hoặc xin việc làm ở các công ty bằng tiếng Nhật, bạn hãy sử dụng những mẫu câu dưới đây nhé!

  • 今日何時まで働きますか? (Hôm nay làm đến mấy giờ vậy?)
  • こんなに大丈夫です? (Làm thế này có được không vậy?)
  • ここに夜勤はありますか? (Công ty ở đây có làm ca đêm không vậy?)
  • 私の仕事は何ですか? (Công việc của tôi sẽ là gì vậy?)
  • 誰と働きますか? (Tôi sẽ làm việc với ai vậy?)
  • 毎日私は何時働きますか? (Mỗi ngày tôi phải làm việc bao nhiêu tiếng?)
  • いつから仕事が初めますか? (Thời gian nào thì tôi bắt đầu làm việc vậy?)
  • どうぞよろしくお願い致します (Xin hãy giúp đỡ cho tôi)

3. Mẫu câu giao tiếp dùng cho dân văn phòng

Khi bạn đã được nhận làm việc tại công ty ở Nhật Bản, những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn nhanh chóng hòa nhập với công việc hơn đó.

  • 私は初めますから、あまりわかりません。教えていただけませんか. (Watashi wa somemasukara, amari wakarimasen. Oshiete itadakemasen ka): Tôi mới tới nên không biết gì bạn hãy chỉ cho tôi nhé.
  • 今日何時まで働きますか? (Kyo nanji made hatarakimasu ka?): Hôm nay làm đến mấy giờ vậy?
  • こんなに大丈夫です?(Kon nani dai jobu desu): Làm thế này có được không vậy?
  • ここに夜勤はありますか? (Koko ni yakin wa arimasu ka): Công ty ở đây có làm ca đêm không vậy?
  • いつから仕事が初めますか? (Itsu kara shigoto ga hajimemasu ka?): Thời gian nào thì tôi bắt đầu làm việc vậy?
  • 私の仕事は何ですか? (Watashi no shigoto wa nani desu ka?): Công việc của tôi sẽ là gì vậy?
  • 誰と働きますか? (Dare to hatarakimasu ka ?): Tôi làm với ai vậy?
  • どうぞよろしくお願い致します(Doozo yoroshiku onegaiitashimasu): Xin hãy giúp đỡ cho tôi
  • 毎日私は何時働きますか? (Mainichi watashi wa nanji hatarakimasu ka ?): Mỗi ngày tôi phải làm việc bao nhiêu tiếng?

4. Những từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong công việc

  • 仕事 (shigoto): Công việc
  • 求人 (kyuujin): Tuyển nhân sự
  • 就職 (shuushoku): Làm việc
  • 募集 (boshuu): Việc tuyển dụng
  • 急募 (kyuubo): Tuyển người gấp
  • 応募 (oubo): Việc đăng ký, ứng tuyển
  • 履歴書 (rirekisho): Đơn xin việc
  • 採用 (saiyoo): Sử dụng
  • 雇う (yatou): Làm thuê
  • 入社(nyuusha): Vào công ty làm việc
  • 新社(shinsha): Người mới
  • 条件(jouken): Điều kiện
  • 給与 (kyuuyo): Lương
  • 給料 (kyuuryou): Lương
  • 月給 (gettsukyuu): Lương tính theo tháng
  • 勤務 (kinmu): Công việc
  • フリーター: [freetime] Thời gian rảnh rỗi
  • 夜勤 (yakin): Làm đêm
  • シフト: Sự thay đổi
  • 時給 (jikyuu): Lương làm theo giờ
  • アルバイト(arubaito): Công việc làm thêm
  • 副業 (fukugyo): Nghề phụ, công việc làm thêm
  • 正業 (sei gyou): nghề chính
  • 交通費 (kootsuuhi ): Phí đi lại
  • 手当て(teate): Trợ cấp
  • 支給(shikyuu): Trả lương
  • 収入 (shuunyuu): Thu nhập
  • 能力( nouryoku): Năng lực
  • 問わない (towanai): Không vấn đề
  • 不問 (fumon): Không vấn đề
  • 年齢制限 (nenrei seiken): Giới hạn tuổi
  • 見習い(minarai): Làm theo
  • 働き方 ( hatarakikata ): Cách làm việc
  • 作業 ( sagyou ): Công việc
  • 転職(tenshoku ): Chuyển công việc
  • 退職 ( taishoku ): Nghỉ việc
  • 転勤 (tenkin): Chuyển công việc
  • 失業( shitsugyou ): thất nghiệp

Trên đây, Vinanippon đã chia sẻ với bạn những mẫu câu và từ vựng thông dụng khi làm việc trong công ty Nhật Bản. Trong quá trình học tập, nếu gặp khó khăn hãy liên hệ ngay với Vinanippon để được giúp đỡ nhé!