Seven Eleven, Ministop, Family Mart hay Lawson đều là những nơi có rất nhiều du học sinh Việt Nam làm thêm. Làm việc tại đây ngoài việc giúp tăng thêm thu nhập, các bạn còn có cơ hội nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình. Với những bạn mới đi làm thì những mẫu câu thường dùng khi làm thêm ở combini mà chúng tôi giới thiệu dưới đây hi vọng sẽ phần nào giúp các bạn tự tin hơn khi làm việc tại đây.
1. Khi chào hỏi khách
- いらっしゃいませ: Xin mời quý khách tới cửa hàng
- ありがとうございます: Cảm ơn Quý khách
- また、お越し(こし)くださいませ: Câu chào tiễn khách, mong được đón quý khách lần tới
2. Khi tính tiền và kiểm hàng
- ポイントカードお持ち(もち)ですか?: Hỏi khách có mang thẻ tích điểm không?
- お弁当(べんとう)温め(あたため)ますか?: Quý khách có muốn hâm nóng cơm hộp không?
- こちら温めますか?/温めはどうされますか?: Quý khách có muốn hâm nóng món này không ạ?
- フォーク/ 割り箸/ストロー)おつけますか?: Quý khách có muốn lấy dĩa (hoặc đũa, hoặc ống hút) không?
- フォークと割り箸どちらにしますか?: Quý khách muốn dùng dĩa hay đũa?
- 身分証明書(みぶんしょうめいしょ)をもちですか: Quý khách có mang theo giấy tờ chứng minh nhân dân không?
- 身分証明書を見させて(みさせて)いただけますか: Quý khách có thể cho tôi xem chứng minh nhân dân không?
- 画面(がめん)の確認(かくにん)ボタンーを押し(おし)てください: Xin hãy ấn vào nút xác nhận trên màn hình
- 袋(ふくろ)お分け(わけ)しましょうか: Quý khách có muốn chia đồ (thường là đồ nóng và lạnh được chia ra) ra các túi khác nhau hay không?
- 以上(いじょう)X点(てん)でY円でございます: Tổng cổng có X-món hàng và tổng tiền là Y-yên
- X円のお買い上げ(かいあげ)でございます: Tổng số tiền mua hàng là X-yên
- X円お預かり(あずかり)いたします: Tôi đã nhận X-yên
3. Khi khách hàng thanh toán
- X円ちょうど頂戴いたします: Xin nhận số tiền vừa đủ X-yên (không có tiền thừa)
- Xお先(さき)、~円のお返し(かえし)と、お後(あと)~円のお返しでございます: Xin trả tiền thừa X -yên (tiền chẵn) và Y-yên (tiền lẻ)
Trên đây là những mẫu câu tiếng Nhật hay dùng khi làm thêm ở Combini mà các bạn du học sinh không thể bỏ qua. Hãy học tập thật tốt để tự tạo cơ hội cho chính mình nhé!