Anime là một trong những nét văn hóa đặc sắc của Nhật Bản. Có rất nhiều bạn lựa chọn Anime là một hình thức học tiếng Nhật và đem lại khá hiệu quả trong việc học tập này. Vinanippon sẽ liệt kê cho bạn một số từ vựng Anime phổ biến nhất để bạn có thể học tập một cách hiệu quả.
1. 危ない (abunai): Nguy hiểm
Hay được nói chệch là abunee
2. 愛 (ai): Tình yêu (nói chung)
3. 相手 (aite): Đối thủ
4. 悪魔 (akuma): Ác ma
5. ありがとう (arigatou): Cảm ơn
Dạng đầy đủ: arigatou gozaimasu.
6. 馬鹿 (baka): Ngu ngốc, ngu
7. 化け物 (bakamono): Con ma
8. Be – da: Âm thanh phát ra khi thực hiện akanbe
9. 美人 (bijin): Người đẹp, mỹ nhân
10. 違う (chigau): Không phải, không phải vậy
11. 力 (chikara): Sức mạnh, công lực
12.畜生 (chikusho): Đồ chó, đồ khốn
13. ちょっと (chotto): Một chút
14. 大丈夫 (daijobu): Không sao, tôi ổn
15. 黙る (damaru): Im lặng, câm lặng
16. 騙す (damasu): Lừa, lừa đảo
17. 駄目 (dame): Không được, không tốt
18. 誰 (dare): ai
dareka = ai đó
dare de mo = ai cũng
dare mo = ai cũng (không ~)
19. 何所 (doko): Ở đâu
20. ふざける (fuzakeru): Giỡn mặt
21. ガキ (gaki): Oắt con, đồ ranh con
kuso-gaki = thằng ranh chết tiệt
22. 頑張る (gmabaru): Nỗ lực, cố gắng
23. 早い (hayai): Nhanh
24. 変 (hen): Lạ lùng, kỳ lạ
25. 変態 (hentai): Biến thái
26. ひどい (hidoi): Tồi tệ, tệ bạc
27. 姫 (hime): Công chúa
28. 良い (ii): Tốt, được
29. iku 行く (iku): Đi
Ikimashou = Chúng ta đi nào (dạng lịch sự)
Ikou = Chúng ta đi nào (dạng không lịch sự)
Ike = Đi đi! (Ra lệnh dạng không lịch sự)
Ikinasai = Đi đi! (Ra lệnh)
30. 命 (inochi): Tính mạng, sinh mạng
31. 痛い (itai): Đau
32. 地獄 (jigoku): Địa ngục
33. 女子高生 (joshikousei): Nữ sinh cấp ba
34. 構わない (kamawanai): Không sao đâu
35. 神 (kami): Thần, trời, thượng đế
36. 必ず (kanarazu): Nhất định, chắc chắn sẽ
37. 彼氏 (kareshi): Bạn trai
彼女 (kanojo): Bạn gái
恋人 (koibito): Người yêu
38. 可愛い (kawaii): Dễ thương
39. けど (kedo): Nhưng
40. 怪我 (kega): Vết thương
41. 警察 (keisatsu): Cảnh sát
42. 気 (ki): Không khí, tinh thần
43. 心 (kokoro): Con tim, tấm lòng
44. 殺す (korosu): Giết
45. 怖い (kowai): Sợ
46. 来る (kuru): Tới
47. 魔法 (mahou): Ma thuật
48. 任せる (makaseru): Nhờ, giao phó cho, ủy thác cho
49. 負ける (makeru): Thua
50. 守る (mamoru): Bảo vệ
Trên đây là 50 từ vựng Anime hay dùng trong những bộ phim Anime. Lưu ngay danh sách từ vựng này để vừa học tập vừa xem Anime hiệu quả hơn nha.^^
Xem thêm: Cách bày tỏ tình yêu trong tiếng Nhật