100+ từ vựng anime phổ biến 2

tu-vung-anime-hay-dung

Ở bài trước, bạn đã được tìm hiểu 50 từ vựng Anime hay dùng. Bài học hôm nay sẽ là 50 từ vựng tiếp bổ sung vào vốn từ của mình khi xem Anime bạn nhé! Cùng học thôi nào.

51.まさか (masaka): Lẽ nào, không thể nào
52. 待つ (matsu): Đợi
53.もちろん (mochiron): Đương nhiên, tất nhiên
54.もう(mou): Đã (làm gì đó), “Đủ rồi!”
55. 娘 (musume): Cô gái
56. 仲 (naka): Mối quan hệ
57. 何 (nani): Cái gì
58. なるほど (naruhodo): Quả thực là vậy, Đúng vậy
59. 逃げる (nigeru): Bỏ chạy, chạy trốn)
60. 人間 (ningen): Con người

tu-vung-anime-hay-dung
Từ vựng Anime hay dùng

61. おはよう(ohayou): Chào buổi sáng
62. 怒る(okoru): Tức giận
63. お願い (onegai): “Tôi xin bạn” / Ước nguyện
64. 鬼 (oni): Con quỷ
65.了解 (ryoukai!): Hiểu! / Đã rõ!
66.さあ (saa): Nào!
67.さすが (sasuga): Quả thực là vậy, quả thực
68. 先輩 (sempai): Đàn anh, đàn chị
69.しかし (shikashi): Nhưng
70. 仕方がない (shikatai ga nai): Không còn cách nào khác, Hết cách

tu-vung-anime-hay-dung
71. 信じる(shinjiru): Tin, tin tưởng
72. 死ぬ (shinu): Chết
Shinda: Đã chết
Shinanaide!: Đừng chết!
Shine!: Chết đi!
73.しつこい (shitsukoi): Bám dai như đỉa, ngoan cố gây khó chịu
74. 凄い すごい (sugoi): Tuyệt vời, khủng khiếp
素敵 (suteki): Tuyệt (nói về vẻ bề ngoài)
素晴らしい (subarashii): Tuyệt vời
かっこいい (kakkoii): đẹp trai
75. 好き (suki): Thích, yêu
suki da = Anh yêu em, Em yêu anh
76.する (suru): Làm
77. 大変 (taihen): Cực kỳ, khủng khiếp
78. 助ける (tasukeru): Giúp
79. 戦う (tatakau): Đánh nhau, chiến đấu
80. 敵 (teki): Kẻ địch

tu-vung-anime-hay-dung
81. 友達 (tomodachi): Bạn bè
82. とても (totemo): Rất
83. 運命 (unmei): Số phận, vận mệnh
84. 裏切り者 (uragirinmono): Kẻ phản bội
裏切る(uragiru): Phản bội
85. うれしい (ureshii): Sung sướng
86.うるさい (urasai): Ồn ào
87. 嘘 (uso): Lời nói dối
88. 噂 (uwasa): Tin đồn
89. wakaru 分かる (wakaru): hiểu biết
90. 罠 (wana): Cạm bẫy

tu-vung-anime-hay-dung
Từ vựng Anime hay dùng

91. やばい (yabai): Nguy
92. 約束 (yakusoku): Lời hứa
93.やめる (yameru): Từ bỏ
94. やる (yaru): Đưa cho, làm
95. やさしい (yasashii): Hiền, hiền dịu, tốt bụng
96. やった (yatta): Xong rồi, tôi làm được rồi, thế là xong
97. 良し (yoshi): Được, dùng để nói với bản thân khi bắt đầu làm gì
98. 妖怪 (youkai): Yêu quái
99. 夢 (yume): Ước mơ, giấc mơ
100. 許す (yurusu): Tha thứ

100 từ vựng tiếng Nhật Anime hay dùng bạn nhớ bỏ túi để khi xem Anime không cần thắc mắc và hiểu được nội dung nhé!

Xem thêm: 100+ từ vựng Anime hay dùng (Phần 1)