Cũng giống ở Việt Nam, Nhật Bản cũng có 4 mùa 🌿. Mỗi mùa ở Nhật Bản đều có một vẻ đẹp, nét hấp dẫn độc đáo riêng. Mùa hè tại Nhật Bản thời tiết khá khắc nghiệt được coi là kinh khủng nhất, mùa hè kéo dài từ khoảng tháng 7 đến tháng 10.
Sống cùng không khí oi bức với bộ từ vựng về chủ đề mùa hè cùng trung tâm Nhật ngữ Vinanippon nhéĂ
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Mùa hè – 夏(なつ)
- 涼味(りょうみ):Sự mát mẻ
- 夏日(なつび) : Ngày hè
- 長夏(ちょうか): Mùa hè dài
- 暑気(しょき): Cảm nắng / Thời tiết nóng nực
- 炎暑(えんしょ): Nóng như thiêu như đốt
- 暑熱(しょねつ) : Cái nóng mùa hè
- 極暑(ごくしょ) : Sự nóng bức
- 季夏(きか): Cuối hè
- 首夏(しゅか): Đầu hè
- 盛夏(せいか): Hạ chí / giữa mùa hè
- 仲夏(ちゅうか): Hạ chí
- 真夏(まなつ) : Giữa mùa hè
- 真夏日(まなつび): Ngày có nhiệt độ cao nhất vào mùa hè
- 避暑(ひしょ) : Sự tránh nóng
- 夏陰(なつかげ) : Bóng râm mùa hè
- 夏草(なつくさ): Loại cỏ mọc xanh tốt vào mùa hè
- 夏野(なつの): Cánh đồng cỏ mùa hè
- 薄暑(はくしょ): Hơi nóng nhẹ (vào đầu hè)
- 夏菊(なつぎく) : Cây hoa cúc nở sớm vào mùa hè
- 猛暑(もうしょ): Cái nóng / nắng dữ dội
Hy vọng bài viết Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Mùa hè trên đây sẽ giúp các bạn tổng hợp thêm kiến thức về vốn từ vựng về tiếng Nhật. Vinanippon chúc các bạn thành công.
Xem thêm : Tên các loại hoa quả bằng tiếng Nhật