Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng

Điều dưỡng là ngành đang phát triển mạnh mẽ tại Nhật Bản. Nếu bạn có dự định đến Nhật Bản làm việc hay học tập theo chuyên ngành điều dưỡng thì không thể bỏ qua bài viết dưới đây. Trong bài viết này, Vinanippon sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng được của ngành điều dưỡng. Cùng học tập ngay nhé!

1. 施設・設備・備品 : Cơ sở, thiết bị, dụng cụ

  • 施設 (しせつ): Trung tâm chăm sóc người già
  • 玄関 (げんかん): Sảnh ra vào
  • 受付 (うけつけ): Lễ tân
  • 窓口 (まどぐち): Cửa giao dịch
  • 通路 (つうろ): Lối đi
  • エレベーター: Thang máy
  • 階段 (かいだん): Cầu thang
  • 居室 (きょしつ): Phòng ở
  • 部屋 (へや): Căn phòng
  • 室内 (しつない): Trong phòng
  • 室外 (しつがい): Ngoài phòng
  • 浴室 (よくしつ): Phòng tắm
  • 風呂場 (ふろば): Phòng tắm
  • 脱衣室 (だついしつ): Phòng thay, cởi đồ
  • 脱衣所 (だついじょ): Nơi thay, cởi đồ
  • 洗面所 (せんめんじょ): Bồn rửa
  • お手洗い (おてあらい): Phòng vệ sinh
  • 便所 (べんじょ): Nơi đi vệ sinh
  • 面会室 (めんかいしつ): Phòng gặp mặt
  • 事務所 (じむしょ): Văn phòng
  • 事務室 (じむしつ): Phòng làm việc
  • 食堂 (しょくどう): Nhà ăn
  • 倉庫 (そうこ): Bhà kho
  • 物置 (ものおき): Nơi để đồ
  • ランドリー :Phòng giặt
  • 送迎車 (そうげいしゃ): Xe đưa đón
  • 下駄箱 (げたばこ): Tủ để giày dép
  • コンセント :Ổ cắm
  • ナースコール :Nút nhấn gọi y tá
  • 加湿器 (かしつき): Máy phun sương

2. 体: Cơ thể

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng
  • 頭 (あたま):Đ
  • 首 (くび): Cổ
  • 頸部 (けいぶ): Cổ
  • へそ :Rốn
  • 上腕 (じょうわん): Nửa cánh tay trên
  • 髪の毛 (かみのけ): Tóc
  • 頭髪 (とうはつ): Tóc
  • おでこ: Trán
  • 額 (ひたい): Trán
  • 眉毛 (まゆげ): Lông mày
  • 目 (め): Mắt
  • 鼻 (はな): Mũi
  • 口 (くち): Miệng
  • ほっぺ: Má
  • ほほ: Má
  • 顎 (あご): Cằm
  • 喉 (のど): Họng
  • 肩 (かた): Vai
  • 胸 (むね): Ngực
  • おっぱい: Ngực (vú)
  • 脇 (わき): Nách
  • お腹 (おなか): Bụng
  • はら :Bụng
  • 肘 (ひじ): Cùi chỏ
  • 前腕 (ぜんわん): Cẳng tay
  • 手首 (てくび): Cổ tay
  • 手 (て): Tay
  • 陰部 (いんぶ): Bộ phận sinh dục
  • 鼠径部 (そけいぶ): Bẹn
  • 膝 (ひざ): Đầu gối
  • 足首 (あしくび): Cổ chân
  • 足(あし): Chân
  • 全身 (ぜんしん): Toàn thân
  • 身体 (しんたい): Cơ thể
  • 上半身 (じょうはんしん): Nửa thân trên
  • 下半身 (かはんしん): Nửa thân dưới
  • 四肢 (しし): Tứ chi, 2 chân và 2 tay
  • 後頭部 (こうとうぶ): Phần sau đầu
  • 背中 (せなか): Lưng
  • 背部 (はいぶ): Lưng
  • 腰 (こし): Hông, thắt lưng
  • 尻 (しり): Mông
  • 肛門 (こうもん): Hậu môn
  • ふくらはぎ :Bắp chân
  • まぶた :Mí mắt
  • 口腔 (こうくう): Khoang miệng
  • 唇 (くちびる): Môi
  • 歯茎 (はぐき): Nướu, lợi
  • 舌 (した): Lưỡi
  • べろ :Lưỡi
  • 手の平 (てのひら): Lòng bàn tay
  • 指先 (ゆびさき): Đầu ngón tay
  • 爪 (つめ): Móng
  • 親指 (おやゆび): Ngón cái
  • 人差し指 (ひとさしゆび): Ngón trỏ
  • 中指 (なかゆび): Ngón giữa
  • 薬指 (くすりゆび): Ngón áp út
  • 小指 (こゆび): Ngón út手の甲 (てのこう): Mu bàn tay
  • 手背 (しゅはい): Mu bàn tay
  • 足の甲 (あしのこう): Mu bàn chân
  • 足背 (そくはい): Mu bàn chân
  • くるぶし: Mắt cá chân
  • つま先: Đầu ngón chân
  • 足の指 (あしのゆび): Ngón chân
  • 足指 (そくし): Ngón chân
  • 踵 (かかと): Gót chân
  • 足の裏 (あしのうら): Lòng bàn chân
  • 足底 (そくてい): Lòng bàn chân
  • 喉頭 (こうとう): Họng
  • 気管 (きかん): Khí quản
  • 肺 (はい): Phổi
  • 心臓 (しんぞう): Tim
  • 肝臓 (かんぞう): Gan
  • 胃 (い): Dạ dày
  • 食道 (しょくどう): Thực quản
  • 盲腸 (もうちょう): Ruột thừa

3. 体質 : Thể chất

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng
  • 健やか (すこやか): Khỏe mạnh
  • 衰える (おとろえる): Suy yếu
  • 肥満 (ひまん): Béo phì
  • 冷え性 (ひえしょう): Bệnh tay chân lạnh
  • 病気 (びょうき): Bệnh
  • 疾患 (しっかん): Bệnh tật
  • 障害 (しょうがい): Khuyết tật
  • 意識障害 (いしきしょうがい): Rối loạn ý thức
  • 視覚障害 (しかくしょうがい) Rối loạn thị giác
  • 聴覚障害 (ちょうかくしょうがい): Rối loạn thính giác
  • 言語障害 (げんごしょうがい): Rối loạn ngôn ngữ
  • 精神障害 (せいしんしょうがい): Rối loạn tâm thần
  • 脳梗塞 (のうこうそく): Nhồi máu não
  • 糖尿病 (とうにょうびょう): Bệnh tiểu đường
  • 高血圧 (こうけつあつ): Huyết áp cao
  • 低血圧 (ていけつあつ): Huyết áp thấp
  • 頭痛 (ずつう): Đau đầu
  • 認知症 (にんちしょう): Bệnh sa sút trí tuệ
  • 幻覚 (げんかく): Ảo giác
  • 物忘れ (ものわすれ): Hay quên
  • 徘徊 (はいかい): Đi lẩn thẩn
  • 振るえ (ふるえ): Run
  • 暴言 (ぼうげん): Nói nặng lời, nói thô tục
  • 暴力 (ぼうりょく): Bạo lực, đánh
  • 失明 (しつめい): Mù
  • 近眼 (きんがん): Cận thị
  • 老眼 (ろうがん): Lão thị
  • 耳鳴り (みみなり): Ù tai
  • 舌炎 (ぜつえん): Viêm lưỡi
  • 鼻炎 (びえん): Viêm mũi
  • 鼻血 (はなぢ): Chảy máu mũi
  • 鼻水 (はなみず): Nước mũi
  • 鼻づまり (はなづまり): Nghẹt mũi
  • 痰 (たん) : Đờm
  • 咳 (せき): Ho
  • 息苦しさ (いきぐるしさ): Khó thở
  • 呼吸 (こきゅう): Hô hấp
  • 痔 (じ): Bệnh trĩ
  • 腹痛 (ふくつう): Đau bụng
  • 巻き爪 (まきづめ): Móng quặp
  • 肥厚爪 (ひこうづめ): Móng dày sừng
  • 麻痺 (まひ): Liệt
  • 単麻痺 (たんまひ): Liệt một chi
  • 片麻痺 (かたまひ): Liệt nửa người
  • 対(ついまひ): Liệt hai chi dưới
  • 両麻痺 (りょうまひ): Liệt hai chi trên hoặc hai chi dưới
  • 四肢麻痺 (ししまひ): Liệt tứ chi
  • 便秘 (べんぴ): Táo bón
  • 下痢 (げり): Ỉa chảy
  • 失禁 (しっきん): Không kiểm soát được (ỉa đùn, dái dầm)
  • 頻尿 (ひんにょう): Chứng đi tiểu nhiều, đái rắt
  • 尿閉 (にょうへい): Bí tiểu
  • 血尿 (けつにょう): Tiểu ra máu
  • 吐く (はく): Nôn
  • 嘔吐 (おうと): Nôn
  • 吐き気 (はきけ): Buồn nôn
  • 吐血 (とけつ): Nôn ra máu, thổ huyết
  • 拘縮 (こうしゅく): Co cơ, cứng cơ
  • 感染症 (かんせんしょう): Bệnh truyền nhiễm
  • インフルエンザ: Bệnh cúm
  • 怪我 (けが): Bị thương, thương tích
  • 負傷 (ふしょう): Bị thương, thương tích
  • 傷 (きず): vết thương 
  • 外傷 (がいしょう): Vết thương ngoài da
  • かき傷 (かききず): Vết cào cấu
  • 切り傷 (きりきず): Vết đứt
  • すり傷 (すりきず): Vết trầy xước
  • 打撲 (だとう): Thâm, bầm tím
  • 火傷 (やけど): Bỏng
  • 熱 (ねつ): Sốt
  • 発熱 (はつねつ): Phát sốt
  • 熱発 (ねっぱつ): Phát sốt
  • 微熱 (びねつ): Sốt nhẹ
  • 寒気 (さむけ): Ớn lạnh
  • 悪寒 (おかん): Ớn lạnh
  • 水腫 (すいしゅ): Phù, phù tích dịch
  • 不眠症 (ふみんしょう): Chứng mất ngủ
  • うつ病 (うつびょう): Bệnh trầm cảm
  • アレルギー : Dị ứng
  • 花粉症 (かふんしょう): Dị ứng phấn hoa
  • 熱中症 (ねっちゅうしょう): Say nắng
  • 貧血 (ひんけつ): Thiếu máu
  • 気絶 (きぜつ): Ngất, xỉu
  • 失神 (しっしん): Ngất, xỉu
  • くしゃみ : Hắt xì hơi
  • しゃっくり : Nấc
  • 独り言 (ひとりごと): Lẩm bẩm, nói một mình
  • かゆみ: Ngứa
  • 疼痛 (とうつう): Đau nhức
  • 腫れ (はれ): Sưng
  • 痺れ (しびれ): Tê
  • だるさ : Uể oải, mệt mỏi
  • 汗 (あせ): Mồ hôi
  • 発汗 (はっかん): Đổ mồ hôi
  • 蕁麻疹 (じんましん): Chứng mày đay
  • 炎症 (えんしょう): Viêm
  • むくみ : Phù nề
  • あざ: Vết thâm, vết bầm
  • 内出血 (ないしゅっけつ): Xuất huyết dưới da
  • 感染 (かんせん): Lây, nhiễm
  • うつる :Lây truyền
  • 回復 (かいふく): Phục hồi
  • 悪化 (あっか): Xấu đi
  • 欠乏 (けつぼう): Thiếu
  • 反応 (はんのう): Phản ứng
  • 顔色 (かおいろ): Sắc mặt
  • 重傷 (じゅうしょう): Vết thương nặng
  • 軽傷 (けいしょう): Vết thương nhẹ
  • 治療 (ちりょう): Điều trị
  • 医療 (いりょう): Y tế
  • 検査 (けんさ): Xét nghiệm
  • 治る (なおる): Chữa trị, khỏi
  • 往診 (おうしん): Khám bệnh tại nhà
  • 予防 (よぼう): Phòng chống
  • 血圧 (けつあつ): Huyết áp
  • 脈拍 (みゃくはく): Mạch đập
  • 体温 (たいおん): Nhiệt độ cơ thể
  • バイタルサイン: Dấu hiệu sinh tồn
  • 採尿 (さいにょう): Lấy mẫu nước tiểu
  • 採血 (さいけつ): Lấy mẫu máu
  • 喀痰吸引 (かくたんきゅういん): Hút đờm
  • 深呼吸 (しんこきゅう): Thở sâu
  • クーリング: Chườm lạnh
  • 褥瘡 (じょくそう): Loét do nằm liệt giường

4. 移動: Di chuyển

  • 移動 (いどう) : Di chuyển
  • 移乗 (いじょう): Di chuyển, chuyển sang
  • 車椅子 (くるまいす): Xe lăn
  • ブレーキ: Phanh
  • 杖 (つえ): Gây chống, ba toong
  • 歩行車 (ほこうしゃ): Khung xe tập đi
  • 手すり (てすり): Tay vịn
  • 誘導 (ゆうどう): Dẫn dắt
  • つまずく: Vấp
  • ぶつける : Va, va đập
  • ふらつく : Lảo đảo, không vững
  • 転倒 (てんとう): ngã
  • 転落 (てんらく): Rơi ngã
  • 坂 (さか): Dốc
  • 段差 (だんさ): Bậc thềm
  • スロープ : Đường dốc cho xe lăn
  1. 5. 食事介助: Hỗ trợ ăn uống
  • 献立 (こんだて): Thực đơn
  • メニュー : Thực đơn
  • 好き嫌い (すききらい): Kén ăn
  • 食欲 (しょくよく): Cảm giác thèm ăn
  • 主食 (しゅしょく): Đồ ăn chính
  • おかず : Thức ăn
  • 副食 (ふくしょく): Thức ăn
  • 主菜 (しゅさい): Món chính
  • 副菜 (ふくさい): Món phụ
  • 和食 (わしょく): Món Nhật
  • 洋食 (ようしょく): Món Âu
  • ご飯 (ごはん): Cơm
  • 粥 (かゆ): Cháo
  • 軟飯 (なんはん) : Cơm mềm, cơm nhão
  • 吸い物 (すいもの) : Món súp
  • 白湯 (さゆ): Nước đun sôi để nguội
  • 熱湯 (ねっとう): Nước nóng
  • ぬるま湯 (ぬるまゆ): Nước ấm
  • 調味料 (ちょうみりょう): Gia vị
  • 炒め物 (いためもの): Món xào
  • 焼き物 (やきもの): Món nướng
  • 煮物 (にもの): Đồ ninh
  • 蒸し物 (むしもの): Món hấp
  • 栄養 (えいよう): Dinh dưỡng
  • バランス : Cân bằng
  • ビタミン : Vitamin
  • 摂食 (せっしょく): Ăn, uống
  • 満腹 (まんぷく): No bụng
  • 空腹 (くうふく): đói bụng
  • 唾 (つば): Nước dãi, nước bọt 
  • 噛む (かむ): Cắn
  • もぐもぐ: Cắn, nhai
  • 飲み込む (のみこむ): Nuốt
  • ごっくん : Nuốt
  • 誤嚥 (ごえん): Nuốt nhầm
  • 誤飲 (ごいん): Uống nhầm
  • 誤食 (ごしょく): Ăn nhầm
  • 吸飲み (すいのみ): Bình uống có vòi
  • とろみ剤 (とろみざい): Chất làm sánh
  • 配膳 (はいぜん): Phát đồ ăn

6. 口腔ケア: Chăm sóc răng miệng

  • 口腔洗浄 (こうくうせんじょ): Vệ sinh răng miệng
  • すすぐ : Súc qua, tráng
  • うがいする :Súc miệng
  • くちゅくちゅぺー : Súc miệng
  • 入れ歯 (いれば): Răng giả
  • 義歯 (ぎし): Răng giả
  • 入れ歯安定剤 (いればあんていざい): Chất cố định răng giả
  • 入れ歯ケース (いればけーす): Hộp đựng răng giả
  • 入れ歯洗浄剤 (いればせんじょうざい): Chất vệ sinh răng giả
  • 歯磨き (はみがき): Đánh răng
  • 歯磨き粉 (はみがきこ): Kem đánh răng
  • 歯ブラシ (はぶらし): Bàn chải đánh răng
  • スポンジブラシ: Cây mút xốp vệ sinh răng miệng

7. 入浴介助: Hỗ trợ đi tắm

  • ボディソープ : Sữa tắm
  • シャンプー: Dầu gội
  • 入浴 (にゅうよく): Tắm bồn
  • 部分浴 (ぶぶんよく): Tắm một phần cơ thể
  • 足浴 (そくよく): Ngâm chân
  • 清拭 (せいしき): Lau người
  • 浴槽 (よくそう): Bồn tắm, bể tắm
  • かける :Té, dội
  • 浴びる (あびる): Tắm
  • 拭く (ふく): Lau, chùi
  • 滑る (すべる): Trượt
  • 清潔 (せいけつ): Sạch sẽ
  • 洗顔 (せんがん): Rửa mặt
  • 洗髪 (せんぱつ): Gội đầu
  • 湯加減 (ゆかげん): Nhiệt độ nước, độ ấm của nước
  • 排水 (はいすい): Xả nước
  • 入浴剤 (にゅうよくざい): Muối tắm
  • ドライヤー: Máy sấy tóc
  • 乾かす (かわかす): Làm khô
  • 櫛 (くし): Lược
  • 爪切り (つめきり): Bấm móng
  • 髭 (ひげ): Râu
  • 剃る (そる): Cạo
  • シェーバー : Máy cạo râu

8. 排泄介助: hỗ trợ vệ sinh

  • おしっこ : Đi tiểu, đi tè
  • 小便 : Tiểu tiện
  • 尿 (にょう): NƯỚC tiểu
  • 大便 (だいべん): Đại tiện
  • お通じ (おつうじ): Phân, đại tiện
  • 便 (べん): Phân
  • ガス : Hơi
  • おなら : Rắm
  • 屁 (へ): Rắm
  • 汚物 (おぶつ): Đồ bẩn
  • 排泄 (はいせつ): Bài tiết
  • 排尿 (はいにょう): Đi tiểu
  • 排便 (はいべん): Đi đại tiện
  • 放尿 (ほうにょう): Đi tiểu không tự chủ
  • 尿器 (にょうき): Bô đựng nước tiểu
  • 尿瓶 (しびん): Bô đựng nước tiểu
  • おむつ : Bỉm
  • 紙パンツ (かみぱんつ): Tã quần
  • 尿取りパッド (にょうとりぱっど): Miếng lót bên trong bỉm
  • 防水シーツ (ぼうすいしーつ): Tấm trải chống thấm
  • ポータブルトイレ: Bồn cầu di động, ghế bô vệ sinh
  • 交換 (こうかん): Thay, đổi
  • 付着 (ふちゃく): Dính, bám
  • ずれる : Chệch
  • 漏れる (もれる): Rò rỉ
  • 尿意 (にょうい): Buồn đi tiểu
  • 便意 (べんい): Buồn đi đại tiện

9. 睡眠: Giấc ngủ

  • 布団 (ふとん): chăn, đệm
  • ベッド: giường
  • ベッド柵 (べっどさく): thanh chắn giường
  • 枕 (まくら): gối
  • 毛布 (もうふ): chăn
  • シーツ : ga trải giường
  • 睡眠 (すいみん): giấc ngủ
  • 就寝 (しゅうしん): Đi ngủ
  • 就床 (しゅうしょう): Đi ngủ
  • 起きる (おきる): Thức dậy
  • 起床 (きしょう): Thức dậy
  • 消灯 (しょうとう): Tắt đèn
  • 眠気 (ねむけ): Cơn buồn ngủ
  • 寝つき (ねつき): Tư thế ngủ
  • 傾眠 (けいみん): Ngủ lơ mơ
  • うとうと : Ngủ gà gật
  • 寝不足 (ねぶそく): Thiếu ngủ
  • 寝言 (ねごと): Nói mơ
  • 歯ぎしり (はぎしり): Nghiến răng
  • 寝たきり (ねたきり): Nằm liệt

10. 体位: Vị trí, tư thế cơ thể

  • 姿勢 (しせい): Tư thế
  • 体位 (たいい): Vị trí, tư thế cơ thể
  • 立位 (りつい): Tư thế đứng
  • 座位 (ざい): Tư thế ngồi
  • 半座位 (はんざい): Tư thế nửa nằm nửa ngồi
  • 仰向け (あおむけ): Nằm ngửa
  • うつ伏せ (うつぶせ): Nằm sấp
  • 横向き (よこむき): Nằm nghiêng
  • 体位交換 (たいいこうかん): Thay đổi tư thế
  • 上向き (うわむき): Hướng lên trên
  • 下向き (したむき): Hướng xuống dưới

11. 薬: Thuốc

  • 薬 (くすり): Thuốc
  • 薬剤 (やくざい): Thuốc
  • 外用薬 (がいようやく): Thuốc bôi xịt ngoài
  • 内用薬 (ないようやく): Thuốc uống
  • 眠剤 (みんざい): Thuốc ngủ
  • 睡眠薬 (すいみんやく): Thuốc ngủ
  • 錠剤 (じょうざい) : Thuốc viên
  • カプセル : THuốc con nhộng
  • 粉薬 (こなぐすり): Thuốc bột
  • 塗り薬 (ぬりぐすり): Thuốc bôi
  • 軟膏 (なんこう): Thuốc bôi, thuốc mỡ
  • 注射 (ちゅうしゃ): Tiêm
  • 点滴 (てんてき): Truyền
  • 目薬 (めぐすり): Thuốc nhỏ mắt
  • 点眼薬 (てんがんやく): Thuốc nhỏ mắt
  • 浣腸 (かんちょう): Thuốc thụt hậu môn
  • 下剤 (げざい): Thuốc chống táo bón
  • 湿布 (しっぷ ): Cao dán
  • 消毒液 (しょうどくえき): Thuốc sát trùng
  • 副作用 (ふくさよう): Tác dụng phụ
  • 食前 (しょくぜん): Trước khi ăn
  • 食後 (しょくご): Sau khi ăn
  • 食間 (しょっかん): Giữa bữa ăn
  • 多量 (たりょう): Lượng nhiều
  • 少量 (しょうりょう): Lượng ít
  • 微量 (びりょう): Lượng nhỏ

12. 洗濯: Giặt giũ

  • 洗濯機 (せんたくき): Máy giặt
  • 乾燥機 (かんそうき): Máy sấy
  • ハンガー : Móc treo quần áo
  • アイロン : Bàn là
  • 洗剤 (せんざい): Chất tẩy rửa
  • 柔軟剤 (じゅうなんざい): Nước xả vải
  • 漂白剤 (ひょうはくざい): Chất tẩy trắng, thuốc tẩy
  • つける : Ngâm
  • 干す (ほす): Phơi khô
  • 乾く (かわく): Khô
  • たたむ : Gấp
  • クリーニング : Phòng giặt

13. 掃除: Dọn dẹp

  • ゴミ箱 (ごみばこ): Thùng rác
  • 雑巾 (ぞうきん): Giẻ lau
  • 布巾 (ふきん): Khăn lau
  • ほうき: Chổi quét
  • ちりとり :Cái hót rác
  • 掃除機 (そうじき): Máy hút bụi
  • 清掃 (せいそう): Dọn dẹp
  • 換気 (かんき): Thông gió
  • 片づける (かたづける): Dọn dẹp
  • 整理整頓 (せいりせいとん): Sắp xếp gọn gàng
  • しまう : Cất
  • ばい菌 (ばいきん): Vi khuẩn

14. 日常業務・報告: công việc hằng ngày, báo cáo

  • 介助する (かいじょする): Trợ giúp
  • 食事介助 (しょくじかいじょ): Trợ giúp ăn uống
  • 入浴介助 (にゅうよくかいじょ): Trợ giúp tắm rửa
  • 排泄介助 (はいせつかいじょ): Trợ giúp đi vệ sinh
  • 移乗介助 (いじょうかいじょ): Trợ giúp chuyển sang
  • 歩行介助 (ほこうかいじょ): Trợ giúp đi bộ
  • 全介助 (ぜんかいじょ): Trợ giúp toàn bộ
  • 一部介助 (いちぶかいじょ): Trợ giúp một phần
  • 面倒 (めんどう): Chăm sóc, trông nom
  • シフト: Ca làm việc
  • 早番 (はやばん): Ca sớm
  • 遅番 (おそばん): Ca muộn
  • 日勤 (にっきん): Làm ca ngày
  • 夜勤 (やきん): Làm ca đêm
  • 交替 (こうたい): Thay ca
  • 早退 (そうたい): Về sớm
  • 遅刻 (ちこく): Muộn, đến muộn
  • 残業 (ざんぎょう): Làm thêm giờ
  • 宿直 (しゅくちょく): Trực đêm
  • 検温 (けんおん): Kiểm tra thân nhiệt
  • 見守り (みまもり): Dõi theo, bảo trợ
  • 気づき (きづき): Nhận ra, phát hiện
  • 放置 (ほうち): Bỏ mặc
  • 休憩 (きゅうけい): Nghỉ giải lao
  • 休暇 (きゅうか): Nghỉ phép
  • 給与 (きゅうよ): Lương cơ bản
  • 報告 (ほうこく): BÁo cáo
  • 日誌 (にっし): Ghi chép hàng ngày, báo cáo hàng ngày
  • 日報 (にっぽう): Ghi chép hàng ngày, báo cáo hàng ngày
  • 引継ぎ (ひきつぎ): Bàn giao, chuyển giao
  • 申し送り (もうしおくり): TRuyền đạt lại
  • 打ち合わせ (うちあわせ): Họp
  • ミーティング : Họp
  • 伝言 (でんごん): Lời nhắn
  • 対応 (たいおう): Xử lý, trả lời
  • 見直す (みなおす): XEm lại
  • 予定 (よてい): Dự định, kế hoạch
  • スケジュール : Kế hoạch, plan
  • 日程 (にってい): Nhật trình
  • 日中 (にっちゅう): BAn ngày
  • 夜間 (やかん): Ban đêm
  • 直前 (ちょくぜん): Ngay trước
  • 直後 ちょくご Ngay sau

15. 衣服: Quần áo

  • 更衣 (こうい): Thay đồ
  • 着衣 (ちゃくい): Mặc quần áo, mặc đồ
  • 薄手 (うすで): Mỏng
  • 厚手 (あつで): Dày
  • 和服 (わふく): Trang phục Nhật
  • 洋服 (ようふく): Trang phục Âu
  • 上着 (うわぎ): Áo khoác
  • セーター : Áo len
  • カーディガン : Áo khoác len mỏng
  • ズボン : Quần
  • スカート : Váy
  • 靴下 (くつした): Tất
  • ストッキング : Tất Chân Dài
  • 靴 (くつ): Giày
  • サンダル : Dép xăng đan
  • 帽子 (ぼうし): Mũ
  • パジャマ : Quần Áo Ngủ
  • 寝巻き (ねまき): Quần Áo Ngủ
  • 裏返し (うらがえし): Lộn Trái
  • 静電気 (せいでんき): Tĩnh Điện
  • きつい : Chật
  • ゆるい : Rộng, Lỏng
  • ゆったり : Rộng Rãi, Thoải Mái
  • びったり : Vừa Vặn
  • ちょうどいい : Vừa Vặn

16. 救急用品等: dụng cụ cấp cứu, đồ sơ cứu

  • 救急箱 (きゅうきゅうばこ): Hộp Đựng Đồ Cấp Cứu
  • 薬箱 (くすりばこ): Hộp Thuốc
  • 包帯 (ほうたい): Băng
  • 絆創膏 (ばんそうこう): Băng Cá Nhân
  • 綿棒 (めんぼう): Tăm Bông
  • 体温計 (たいおんけい): Nhiệt Kế
  • 血圧計 (けつあつけい): Máy Đo Huyết Áp
  • 体重計 (たいじゅうけい): Cân
  • 呼吸器 (こきゅうき): Máy Thở
  • 座布団 (ざぶとん): Đệm Ngồi
  • クッション : Gối đệm
  • 円座クッション (えんざくっしょん): Gối Đệm Hình Tròn Có Lỗ
  • 氷枕 (こおりまくら): Gối Đá Làm Giảm Nhiệt
  • 補聴器 (ほちょうき): Máy Trợ Thính
  • 制服 (せいふく): Đồng Phục
  • エプロン : Tạp dề
  • 手袋 (てぶくろ): Găng Tay
  • 消毒 (しょうどく): Khử Trùng
  • 保管 (ほかん): Bảo Quản
  • 補充 (ほじゅう): Bổ Sung
  • 在庫 (ざいこ): Tồn Kho
  • 壊れる (こわれる): Hỏng
  • 故障 (こしょう): Hỏng

17. 職種: Các ngành nghề

  • 介護福祉士 (かいごふくしし ) : Nhân viên chăn sóc người già (có chứng chỉ quốcgia)
  • ケアマネージャ : Nhân viên quản lí chăm sóc người già
  • 訪問介護員 (ほうもんかいごいん): Nhân viên chăm sóc tại nhà
  • 医者 (いしゃ) : Bác sĩ
  • 看護師 (かんごし): Y tá, điều dưỡng viên chăm sóc bệnh nhân
  • 介護士(かいごし):Hộ lý, điều dưỡng chăm sóc người già, người khuyết tật
  • 薬剤師 (やくざいし): Dược sĩ
  • 栄養士 (えいようし) : Chuyên gia dinh dưỡng
  • 社会福祉士 (しゃかいふくしし) : Nhân viên phúc lợi xã hội
  • 理学療法士 (りがくりょうほうし): Chuyên viên vật lí trị liệu
  • 美容師 (びようし) Thợ làm tóc
  • 施設長 (しせつちょう) : Giám đốc trung tâm chăm sóc người già, viện trưởng
  • viện dưỡng lão
  • 職員 (しょくいん): Nhân Viên
  • 担当者 (たんとうしゃ): Người phụ trách

Hi vọng bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng trên có thể giúp các bạn học tập và làm việc tốt hơn! Chúc các bạn học tập thành công.