Ở bài 14, bạn đã được làm quen với thể て là thể đầu tiên trong các thể của động từ được học ở N5. Bạn đã nắm được cách chia của 3 nhóm động từ chưa? Từ vựng và ngữ pháp bài 15 vẫn sẽ là những động từ chia ở thể て nhưng diễn tả một hành động có được làm hay không hoặc cấm không được làm…Cùng bắt đầu bài học hôm nay nhé!
I. Từ vựng
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | たちます | 立ちます | đứng |
2 | すわります | 座ります | ngồi |
3 | つかいます | 使います | dùng, sử dụng |
4 | おきます | 置きます | đặt, để |
5 | つくります | 作ります,造ります | làm, chế tạo, sản xuất |
6 | うります | 売ります | bán |
7 | しります | 知ります | biết |
8 | すみます | 住みます | sống, ở |
9 | けんきゅうします | 研究します | nghiên cứu |
10 | しって います | 知って います | biết |
11 | すんで います [おおさかに~] | 住んで います [大阪に~] | sống [ở Osaka] |
12 | しりょう | 資料 | tài liệu, tư liệu |
13 | カタログ | ca-ta-lô | |
14 | じこくひょう | 時刻表 | bảng giờ tàu chạy |
15 | ふく | 服 | quần áo |
16 | せいひん | 製品 | sản phẩm |
17 | ソフト | phần mềm | |
18 | せんもん | 専門 | chuyên môn |
19 | はいしゃ | 歯医者 | nha sĩ |
20 | とこや | 床屋 | hiệu cắt tóc |
21 | プレイガイド | quầy bán vé (trong nhà hát) | |
22 | どくしん | 独身 | độc thân |
23 | とくに | 特に | đặc biệt |
24 | 思い出します | nhớ lại, hồi tưởng | |
25 | ご家族 | gia đình (dùng cho người khác) | |
26 | いらっしゃいます | thể kính trọng của 「います」 | |
27 | 高校 | trường trung học phổ thông |
II. Ngữ pháp
1. V(て) も いい ですか。: …Làm việc gì đó có được không?
Cách dùng: Được sử dụng khi muốn xin phép làm một việc gì đó
Ví dụ:
ここにしりょうをおきます。いいですか
(Tôi để tài liệu ở đây. Như thế có được không?)
—-> ここにしりょうをおいてもいいですか。:
(Tôi để tài liệu ở đây có được không?)
2. V(て) は いけません。: …Cấm/không được làm một việc gì đó
Cách dùng: Được sử dụng khi không được phép làm một việc gì đó, mang sắc thái là CẤM
Ví dụ:
ここで車をだめてもいいですか。: Tôi đỗ xe ở đây có được không?
→いいえ、だめてはいけません。: Không được, cấm đỗ
博物館でしゃしんをとってはいけません。
(Ở bảo tàng cấm không được chụp ảnh).
Lưu ý: Đối với câu hỏi thì nếu bạn trả lời là:
* はい thì đi sau là: được phép
* いいえ thì đi sau là: không được phép
Nếu muốn từ chối lời đề nghị hoặc xin phép từ ai đó:
* Khi nó là nguyên tắc, quy định: いいえ、いけません。
* Khi bạn có lí do cá nhân: すみません、ちょっと。。。
Ví dụ:
ここで車をだめてもいいですか。: Tôi đỗ xe ở đây có được không?
→いいえ、いけません。: Không, không được phép
あなたの住所をかいてもいいですか。: Viết địa chỉ của bạn có được không?
→すみません、ちょっと。。。: Tôi xin lỗi, nhưng mà …
3. Động từ thể て + います
Cách dùng:
– Để nói về thực trạng (kết quả của một hành động) vẫn còn lại, vẫn tiếp diễn đến hiện tại. Có 4 động từ đặc biệt sử dụng て + います là けっこんします (kết hôn), しります (biết), すみます (sống) và もちます (có).
Ví dụ :
Yamada さんはけっこんしています。
(Anh Yamada đã kết hôn rồi).
わたしはソフトのカタログをしっています。
(Tôi biết Catolog về phần mềm)
両親はおおさかにすんでいます。
(Bố mẹ tôi sống ở Osaka)
私は新しいエアコンをもっています。
(Tôi có một chiếc điều hoà mới)
– Dùng để nói về tập quán, thói quen (những hành động lặp đi lặp lại trong khoảng thời gian dài) hoặc về nghề nghiệp hay tình cảnh của ai.
Dùng để trả lời cho câu hỏi [おしごとはなんですか]
Ví dụ :
IMCはコンプーターをつくっています。
Công ty IMC sản xuất máy tính
いもうとはだいがくでべんきょうしています。
Em gái tôi học đại học
4. 知(し)りません: Không biết
Cách dùng : Thể phủ định của [しっています] là [しりません]: không biết về một điều gì đó.
Ví dụ:
Big C スーパーを しって います か
(Bạn có biết siêu thị Big C không ?)
はい、 しって います
(Biết chứ)
いいえ、 しりません
(Không, mình không biết)
Sau khi học xong từ vựng và ngữ pháp bài 15, chắc chắn rằng bạn sẽ có thêm được mấy cấu trúc nữa trong hệ thống bộ nhớ tiếng Nhật của mình. Và để ghi nhớ sâu hơn, đừng quên làm bài tập và luyện tập thật nhiều nhé!
Bài học tiếp theo: Từ vựng và ngữ pháp bài 16