Cách nói và cách hỏi tuổi trong tiếng Nhật

Tuổi tác là vấn đề được nhắc đến nhiều khi giao tiếp và gặp gỡ lần đầu. Vì vậy đây là một chủ đề quan trọng khi học giao tiếp tiếng Nhật. Bài viết dưới đây, Vinanippon sẽ chia sẻ với bạn cách nói và cách hỏi tuổi trong tiếng Nhật.

1. Cách nói tuổi trong tiếng Nhật

Khi nói tuổi trong tiếng Nhật, bạn hãy áp dụng quy tắc sau:

SỐ ĐẾM TIẾNG NHẬT + さい

Tuy nhiên, có 3 trường hợp đặc biệt như sau:

  • 1 tuổi: Issai – いっさい
  • 8 tuổi: Hassai – はっさい
  • 20 tuổi: Hatachi – はたち

Bạn hãy xem những ví dụ chi tiết ở bảng dưới đây:

STTTUỔICÁCH ĐỌCNGHĨA
1いっさいissai1 tuổi
2にさいnisai2 tuổi
3さんさいsansai3 tuổi
4よんさいyonsai4 tuổi
5ごさいgosai5 tuổi
6ろくさいrokusai6 tuổi
7ななさいnanasai7 tuổi
8はっさいhassai8 tuổi
9きゅうさいkyuusai9 tuổi
10じゅっさいjussai10 tuổi
11じゅういっさいjuu issai11 tuổi
12じゅうにさいjuu nisai12 tuổi
13じゅうさんさいjuu sansai13 tuổi
14じゅうよんさいjuu yonsai14 tuổi
15じゅうごさいjuu gosai15 tuổi
16じゅうろくさいjuu rokusai16 tuổi
17じゅうななさいjuu nanasai17 tuổi
18じゅうはっさいjuu hassai18 tuổi
19じゅうきゅうさいjuu kyuusai19 tuổi
20はたちhatachi20 tuổi
21にじゅういっさいnijuu issai21 tuổi
22さんじゅっさいsan jussai30 tuổi
23よんじゅっさいyon jussai40 tuổi
24ごじゅっさいgo jussai50 tuổi
25ろくじゅっさいroku jussai60 tuổi
26ななじゅっさいnana jussai70 tuổi
27はちじゅっさいhachi jussai80 tuổi
28きゅじゅっさいkyu jussai90 tuổi
29ひゃくさいhyakusai100 tuổi

2. Cách hỏi tuổi trong tiếng Nhật

Tiếng Nhật cũng có nhiều cách hỏi tuổi, tuy nhiên có 3 cách được người Nhật sử dụng thường xuyên và đơn giản nhất.

2.1 あなた は なんさいですか。 (anata wa nansai desu ka?): Bạn bao nhiêu tuổi?

Đây là cách hỏi thông dụng và cơ bản nhất mà các bạn được học ngay từ những bài học đầuu tiên. Với cách này, bạn có thể sử dụng hầu hết trong tất cả các trường hợp giao tiếp hàng ngày. Hoặc nếu muốn nói ngắn gọn hơn, bạn hãy sử dụng câu: なんさいですか. Câu này cũng có nghĩa tương đương và sử dụng được hầu hết trong giao tiếp hàng ngày.

2.2 あなた は おいくつですか。 (anata wa oikutsu desu ka): Bạn bao nhiêu tuổi

Cách hỏi này thường sử dụng để người lớn tuổi hỏi người nhỏ tuổi hơn. Bạn cũng có thể hỏi rút gọn lại thành “おいくつですか”.

Lưu ý: Cấu trúc chung dành cho cách này như sau: あなた (Chủ ngữ) + は (Trợ từ wa) + なんさい ( Bao nhiêu tuổi) + ですか (Từ để hỏi)

Trong đó: Bạn có thể thay đổi chủ ngữ để phù hợp với từng tình huống khác nhau. Nếu người bạn hỏi là người bạn đang cùng nhau giao tiếp thì có thể lược bỏ cả chủ ngữ và trợ từ

2.3. Hỏi ngày sinh nhật trong tiếng Nhật như thế nào?

Cách hỏi ngày sinh nhật trong tiếng Nhật, bạn áp dụng cấu trúc sau: Ngày sinh … + です。Hoặc: 誕生日は (たんじょうびは)、いつですか (いつですか)

Câu này có nghĩa là: Sinh nhật của bạn vào ngày nào?

Bạn có thể trả lời như sau: わたしの たんじょうび は….ngày sinh….です。

3. Phương pháp tính tuổi của người Nhật

Người Nhật Bản có cách tính tuổi khác với cách của người Việt. Nếu ở Việt Nam, mỗi lần qua năm mới là tính tuổi mới thì người Nhật Bản lại dựa vào ngày sinh chính xác để tính tuổi.

Ví dụ: Ở Việt Nam sinh ngày 3/2/2001 thì sang năm 2023 là 22 tuổi (23 tuổi cả tuổi mụ). Còn ở Nhật Bản, nếu sinh ngày 3/2/2001 thì đúng ngày 3/2/2023 mới được tính là 22 tuổi.

Trên đây, Vinanippon đã chia sẻ với bạn cách nói và hỏi tuổi trong tiếng Nhật. Hãy lưu lại và học ngay nhé!