Các mẫu câu tiếng Nhật thường dùng trong lớp học

Hôm nay, Vinanippon sẽ chia sẻ với bạn những mẫu câu tiếng Nhật hay sử dụng trong các giờ học. Cũng học ngay bây giờ nhé!

1. Điểm danh, vắng mặt

Các trường tiếng ở Nhật Bản rất coi trọng sự chuyên cần của học sinh. Và điểm danh hàng ngày là một trong những hoạt động không thể thiếu của các thầy cô.

Các bạn hãy nhớ : Có mặt ở lớp là: 出席(しゅっせき) và vắng mặt là: 欠席(けっせき)

Câu nói thường gặp lúc điểm danh là:

  • まず出席(しゅっせき)をとります ー Tôi sẽ bắt đầu điểm danh.

Và câu trả lời của các bạn có thể là:

  • 学生全員(がくせいぜんいん)が出席(しゅっせき)しました ー Tất cả học sinh đều có mặt hôm nay ạ.
  • 彼女(かのじょ)は学校(がっこう)を欠席(けっせき)しました ー Cô ấy vắng mặt hôm nay ạ.
  • 生徒(せいと)は病気(びょうき)のため欠席(けっせき)しました ー Trò ấy vắng mặt vì ốm ạ.
  • 彼(かれ)は欠席(けっせき)しがちだね ー Có vẻ như cậu ấy vắng mặt rồi ạ.

Ngoài ra, để giao tiếp và hòa nhập tốt hơn khi đi du học, bạn nên tìm hiểu các văn hóa ứng xử của người Nhật cũng như những quy tắc trong giao tiếp của họ.

2. Giữ trật tự trong giờ học

Ở Việt Nam các khi lớp mất trật tự các bạn sẽ nghe câu: Trật tự/Im lặng/Đừng làm ồn. Ở Nhật cũng có nhiều cách để làm người khác giữ im lặng. Từ có nghĩa gần nhất với “Im lặng” là (だま). Tuy nhiên từ này khá ít gặp trong môi trường sư phạm. Vì người Nhật cho rằng nói như vậy với học sinh là quá nghiêm khắc và lạnh lùng.

Thay vào đó các bạn sẽ hay nghe giáo viên nói rằng lớp học hơi ồn ào rồi (煩い(うるさ)). Hoặc một cách gián tiếp hơn nữa là (しず)かにしなさい (Làm ơn hãy giữ trật tự).

Khi nghe những từ này thì thầy cô đã thấy phiền lắm rồi đấy, mọi người chú ý tập trung vào bài học hơn nhé.

3. Các câu đề nghị

しなさい trong câu 静かにしなさい mang nghĩa là đề nghị, thỉnh cầu một người làm một việc gì đó (Làm ơn/Hãy). Từ này được sử dụng nhiều bởi giáo viên trong các lớp học vì nó hàm ý người nói có vai trò cao hơn người nghe.

Tất nhiên cũng có trường hợp các bạn muốn yêu cầu bạn học của mình làm một điều gì đó, hoặc mong muốn thầy/cô thực hiện một việc gì, hãy sử dụng cấu trúc ~て để thể hiện sự lễ phép/thân thiện.

Dưới đây là một số ví dụ:

  • はっきり言(い)いなさい ー Hãy nói một cách rõ ràng hơn.
  • 一緒(いっしょ)に言(い)ってください ー Hãy nói đồng thanh.
  • よく聞(き)いてください ー Hãy lắng nghe thật cẩn thận.
  • 繰(く)り返(かえ)してください ー Hãy lặp lại lời thầy/cô.
  • 本(ほん)を開(あ)けてください ー Hãy/Làm ơn mở sách ra.
  • もう一度言(いちど い)ってください ー Làm ơn lặp lại một lần nữa.
  • もっと大(おお)きい声(こえ)で言(い)ってください ー Làm ơn nói rõ ràng hơn.
  • ちゃんと約束時間(やくそくじかん)を守(まも)りなさいよ ー Làm ơn giữ đúng lịch hẹn nhé.
  • 後(うし)ろに渡(わた)してください ー Hãy/Làm ơn chuyển cái này xuống cuối lớp.

4. Mệnh lệnh cấm đoán

Dưới đây là một số câu thể hiện sự cấm đoán, các bạn nhớ học kỹ để không vi phạm nhé!

  • 隣(となり)の人(ひ)と話(とはな)さないでください ー Đừng nói chuyện riêng.
  • 隣(うそ)を言(い)わないで ー Không được nói dối.
  • もし私(わたし)が遅(おく)れても、待(ま)たないでください ー Nếu tôi đến trễ, xin đừng chờ.
  • 悪口(わるぐち)を言(い)うな ー Đừng nói xấu người khác.

5. [とおりに]: Làm theo như…

とおりに có nghĩa là những người khác nên làm theo lời của người nói; và được thầy cô sử dụng khá nhiều khi các bạn làm bài tập. Khi bạn đã quen với việc sử dụng tiếng Nhật trong lớp học, hãy thử sử dụng từ này đi với những câu mệnh lệnh đã học trước đó để tăng sự tự tin và tự nhiên khi giao tiếp:

  • Ví dụ: 言ったとおりにしなさい ( Hãy làm như mình vừa nói với bạn đi) hoặc: 説明(せつめい)したとおりにしてください (Hãy làm như mình vừa giải thích với bạn).

とおりに có nghĩa là những người khác nên làm theo lời của người nói; và được thầy cô sử dụng khá nhiều khi các bạn làm bài tập. Khi bạn đã quen với việc sử dụng tiếng Nhật trong lớp học, hãy thử sử dụng từ này đi với những câu mệnh lệnh đã học trước đó để tăng sự tự tin và tự nhiên khi giao tiếp:

  • Ví dụ: 言ったとおりにしなさい (Hãy làm như mình vừa nói với bạn đi.) hoặc: 説明(せつめい)したとおりにしてください (Hãy làm như mình vừa giải thích với bạn.)

Trên đây là những câu cơ bản, rất thường được sử dụng trong lớp học tiếng Nhật. Hy vọng sẽ giúp các bạn nhanh chóng hòa nhập tốt với môi trường học tiếng Nhật.