Quán dụng ngữ hay còn được gọi là kanyouku. Đây là những cụm từ được người Nhật sử dụng từ rất lâu đời. Nó trở thành một thói quen ngôn ngữ trong đời sống không thể thiếu.
Quán dụng ngữ được sử dụng cố định. Mặc dù cấu tạo của quán dụng ngữ là các từ đơn tạo nên. Nhưng khi ghép lại thì nó sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn khác. Các cụm từ này tuy ngắn nhưng ý nghĩa của quán dụng ngữ có ý nghĩa bao hàm dài và đầy đủ. Thay vì chúng ta phải giải thích dài dòng để người nghe hiểu thì quán dụng ngữ sẽ tạo nên ý nghĩa ngắn gọn, đầy hơn.
Cùng Vinanippon tìm hiểu những Quán dụng ngữ trong tiếng Nhật thường được sử dụng nhé!
- 口が悪い (kuchi ga warui): ác mồm
- 口が重い (kuchi ga omoi): ít nói
- 口に合う (kuchi ni au): hợp khẩu vị
- 耳が痛い (mimi ga itai): khó nghe
- 目がない (me ga nai): thích
- ひどい目に遭う (hidoi me ni au): gặp chuyện xui xẻo
- 目が立つ (me ga tatsu): nổi bật
- 腹が立つ (hara ga tatsu): bực bội
- 背を向ける (se wo mukeru): tránh né
- 気が大きい (ki ga ookii): rộng lượng
- 気がする (ki ga suru): quan tâm
- 頭が切れる (atama ga kieru): nhạy bén
- 頭が来る (atama ga kuru): nổi điên
- 頭が下がる (atama ga sagaru): nể trọng
- 腕がいい (ude ga ii): tay nghề giỏi
- 頭に入れる (atama ni ireru): ghi nhớ kỹ
- 肩を並べる (kata wo naberu): sánh vai
Trên đây là những Quán dụng ngữ thường gặp. Liên hệ ngay với Vinanippon nếu bạn gặp khó khăn khi học tiếng Nhật nhé!