Cách sử dụng trợ từ đệm trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, khi sử dụng, bạn sẽ gặp phải một số trợ từ đệm. Trợ từ này tuy chỉ biểu thị sắc thái của người nói về một ý kiến nào đó nhưng lại đóng một vai trò hết sức quan trọng trong tiếng Nhật.

1. Trợ từ

ね (NE): nhỉ, nhé.

Vĩ tố ね thường được sử dụng khi người nói muốn tìm kiếm sự đồng tình từ phía người nghe mà không mang tính áp đặt.

Vĩ tố ね  thường được dùng để diễn tả, biểu lộ cảm xúc và thường được kéo dài thành ねえ. Mức độ cảm xúc nhẹ nhàng hay mạnh mẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.Trong một số trường hợp, để làm câu nói nhẹ nhàng hơn, người ta dùng thêm の trước ね đối với câu kết thúc bằng tính từ い hoặc động từ. Hay dùng なの trước ね đối với câu kết thúc bằng tính từ な danh từ.

Ví dụ:

やすいのね.
Rẻ quá!

大変なのね.
Mệt quá!

Cuối cùng, vĩ tố ね còn được dùng khi muốn xác nhận lại thông tin từ người đối diện. Lúc này người nói sẽ lên giọng ở vĩ tố ね.

Ví dụ:

A: すみません, 田中さんの電話番号は何番ですか.
(Xin lỗi, số điện thoại của ông Tanaka là gì?)

B: 0931234567です.
(Đó là 0931234567.)

A: 0931234567ですね. どうも.
(0931234567. Cảm ơn bạn.)

2. Trợ từ よ

 (YO): đây, đâu, đấy.

Ví dụ: 行くよ。 (ikuyo): Tôi đi đây.

それはだめだよ。 (sore wa dameda yo): Việc đó không được đâu.

彼は作家ですよ。 (kare wa sakka desu yo): Anh ấy là nhà văn đấy.

– YO dùng để thông báo cho người nghe một sự việc nào đó (cái mà bạn viết và bạn nghĩ là người nghe không biết). Từ tương đương trong tiếng Việt là “đây” (hành động bạn sắp làm), “đâu” (dùng với phủ định), “đấy” (thông báo sự việc).

Xem thêm: Cách viết thư xin lỗi bằng tiếng Nhật gửi ngoài công ty

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *