Khi bạn sử dụng trạng từ trong giao tiếp sẽ giúp câu văn của bạn được chính xác và phong phú hơn. Hôm nay, Vinanippon gửi đến các bạn danh sách 50 trạng từ tiếng Nhật thông dụng được sử dụng hàng ngày.
- ぴったり, ぴたり – Pittari, pitari: Vừa vặn, vừa khít (quần áo)
- やはり、やっぱり – Yahari, Yappari: Quả đúng (như mình nghĩ) – Cuối cùng thì cũng vẫn là – Rốt cục thì
- うっかり – Ukkari: Lơ đễnh, xao nhãng
- がっかり – Gakkari: Thất vọng
- ぎっしり – Gisshiki: Chật kín, sin sít
- ぐっすり – gussuri: (Ngủ) say tít, (ngủ) thiếp đi
- こっそり – kossori: Nhẹ nhàng (để ko gây tiếng động) – Len lén (để không ai nhìn thấy)
- さっぱり – sappari: Trong trẻo, sảng khoái (rửa mặt xong) – Nhẹ, nhạt (món ăn)
- さっぱり...ない – sappari … nai: Một chút cũng không, hoàn toàn không.
- ぐったり – guttari: Mệt nhoài, mệt phờ người.
- しっかり – shikkari: Chắc chắn, vững chắc
- すっきり – sukkiri: Cô đọng, súc tích (văn chương) – Tỉnh táo, sảng khoái (ngủ dậy) – Đầy đủ, hoàn toàn (十分)
- そっくり – sokkuri: Giống y hệt, giống như đúc – tất cả, hoàn toàn (全部)
- にっこり – nikkori: Nhoẻn miệng cười
- のんびり – nonbiri: Thong thả, thảnh thơi không lo nghĩ, ung dung
- はっきり – hakkiri: Rõ ràng, minh bạch – mạch lạc, lưu loát (trả lời)
- ばったり – battari: Đột nhiên, bất thình lình (突然) – Tình cờ, ngẫu nhiên (偶然) – Tiếng kêu đột ngột phát ra
- ぼんやり – bonyari: Mờ nhạt, mờ ảo (cảnh sắc) – Lờ đờ, vô hồn (trạng thái)
- びっくり – bikkuri: Ngạc nhiên
- ゆっくり – yukkuri: Thong thả, chậm rãi
- めっきり – mekkuri: Đột ngột (thay đổi)
- たっぷり – tappuri: Thừa thãi, dư thừa, đầy tràn (thời gian, đồ ăn)
- おもいきり, おもいっきり – omoikiri, omoikkiri: Từ bỏ, chán nản, nản lòng – Đủ, đầy đủ (十分)
- ずらっと・ずらり – zuratto, zurari: dài tăm tắp, dài dằng dặc
- ずっしり – zusshiri: Nặng nề, trĩu nặng
- こってり – kotteri: Đậm, đậm đà (vị)
- あっさり – assari: (Vị) nhạt, thanh tao – sáng sủa – đơn giản, dễ dàng, một cách nhẹ nhàng
- しょっちゅう – shocchuu: Hay, thường xuyên, luôn「常に、よく」
- ぼんやり –bonyari: cảnh sắc mờ nhạt, lờ mờ – đờ đẫn, thờ thẫn
- ぼけっと – boketto: Thừ người ra, đờ đẫn, mơ màng「ぼけっと]
- ぼっと: ぼさっと」
- ぼっと – botto: Thừ người ra, đơ đơ
- ぼさっと – bosatto: Thừ người ra, không suy nghĩ – thảnh thơi, không ưu tư
- ゆとり –yutori: thừa thãi, dư dật
- ゆったり – yuttari: (Quần áo) rộng rãi thoải mái – cảm giác thoải mái, dễ chịu
- きっぱり – kippari: Dứt khoát, dứt điểm
- がっくり – gakkuri: buông xuôi, buông thả – gục xuống, trùng xuống, suy sụp
- びっしょり – bisshori: Ướt đầm đìa, ướt sũng
- がっしり – gasshiri: Cường tráng, to lớn, mạnh khỏa, vững vàng
- がっちり – gacchiri: Chặt chẽ, vững vàng, chắc chắn
- きっかり – kikkari: Đúng, chính xác
- きっちり – kicchiri: Vừa khít, vừa đúng, khít khao
- くっきり – kukkiri: Rõ ràng, nổi bật
- げっそり – gessori: Gầy xọp đi, gầy nhom, ốm nhom
- じっくり – Jikkuri: Từ từ, bình tĩnh, thoải mái
- てっきり – tekkiri: Chắc chắn, nhất định sẽ, đúng như
- まるっきり- marukkiri: Hoàn toàn, tất tần tật
- うんざり – unzari: Chán ngấy, tẻ nhạt, chán ngắt
- すんなり – sunnari: Mảnh khảnh, mảnh dẻ, lèo khèo
- 何より – naniyori: Hơn tất cả mọi thứ
Hy vọng bài viết về 50 trạng từ tiếng Nhật thông dụng được sử dụng hàng ngày sẽ giúp các bạn giao tiếp tự tin hơn. Chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!